Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax revenue


    Chuyên ngành kinh tế
khoản thu về thuế
khoản thu về thuế, thu nhập thuế, tiền thu thuế
thu nhập thuế
tiền thu thuế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.